Bắt đối tượng lợi dụng tín ngưỡng lừa đảo gần 100 tỷ đồng ở Đắk Lắk. Ảnh: TL Vì sao những kẻ lừa đảo thường sử dụng yếu tố tín ngưỡng, tâm linh để chi phối và thao túng nạn nhân?
1.1. Tín ngưỡng và tâm linh – “mảnh đất màu mỡ” cho các chiêu trò lừa đảo:
Tín ngưỡng, tôn giáo và tâm linh vốn là những khía cạnh sâu sắc trong văn hóa của nhiều dân tộc, trong đó có Việt Nam. Con người thường tìm đến tâm linh khi đối mặt với khó khăn, mất mát hoặc những tình huống không thể lý giải bằng khoa học.
Kẻ lừa đảo khai thác điểm yếu này bằng cách giả danh thầy bói, pháp sư hay người có “năng lực siêu nhiên” để tạo dựng lòng tin, từ đó kiểm soát hành vi của nạn nhân.
1.2. Cơ chế tâm lý bị chi phối:
Yếu tố tâm lý “niềm tin mù quáng” khiến nạn nhân dễ bị thao túng, nhất là khi họ rơi vào trạng thái bất ổn về tâm lý như mất người thân, bệnh tật hay thất bại kinh doanh.
Kẻ lừa đảo thường áp dụng các kỹ thuật “tâm lý đám đông” và “hiệu ứng xác nhận”, khiến nạn nhân tin rằng họ đang nhận được “thông điệp từ thế giới tâm linh” hoặc đang “được phù hộ”.
2. Yếu tố tâm lý nào khiến người dân, kể cả người có hiểu biết pháp luật, dễ dàng tin tưởng và giao tiền cho kẻ lừa đảo?
2.1. Hiệu ứng “tâm lý bất an” và nhu cầu tìm điểm tựa:
Trong hoàn cảnh bấp bênh (ví dụ: làm ăn thất bại, bệnh tật kéo dài, gia đình lục đục), con người có xu hướng tìm đến các yếu tố tâm linh để tìm kiếm sự an ủi và hy vọng.
Ngay cả những người có kiến thức pháp luật cũng có thể bị chi phối khi họ rơi vào trạng thái căng thẳng tâm lý kéo dài.
2.2. Hiệu ứng “mồi nhử” và “lòng tham tiềm ẩn”:
Kẻ lừa đảo thường đưa ra những viễn cảnh tốt đẹp như làm ăn phát đạt, xóa nợ nghiệp, hoặc “giải hạn”, kích thích lòng tham và khát vọng làm giàu nhanh chóng của nạn nhân.
Khi đối tượng tạo được niềm tin ban đầu, nạn nhân sẽ dễ dàng “xuống tiền” mà không đặt câu hỏi nghi ngờ.
2.3. Tâm lý đám đông và sự lan truyền niềm tin:
Nếu nhiều người cùng tham gia hoặc ca ngợi “thầy tâm linh” nào đó, nạn nhân sẽ có xu hướng “đi theo số đông”, tin rằng đây là người có “năng lực thật sự”.
Hiệu ứng này đặc biệt mạnh mẽ ở các cộng đồng nhỏ hoặc trong nhóm người quen biết, nơi lời truyền miệng có sức nặng lớn.
3. Thủ đoạn mà các đối tượng sử dụng để tạo dựng niềm tin và kiểm soát nạn nhân trong các vụ lừa đảo tâm linh?
3.1. Xây dựng hình ảnh “người có năng lực đặc biệt”:
Các đối tượng thường tạo dựng vỏ bọc là “thầy cúng”, “pháp sư” hoặc người “nối kết với thế giới tâm linh”.
Họ sử dụng trang phục đặc biệt, bài trí không gian mang tính huyền bí (bàn thờ, bùa chú, nhang đèn) để tăng tính thuyết phục.
3.2. Thao túng tâm lý bằng “hiệu ứng tiên tri” và “lời tiên đoán mơ hồ”:
Các đối tượng đưa ra những lời tiên tri hoặc khẳng định mơ hồ, dễ áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau. Khi một phần trong đó đúng với hoàn cảnh nạn nhân, họ sẽ càng tin tưởng.
Sử dụng kỹ thuật “đọc vị lạnh” (cold reading) để khai thác thông tin từ nạn nhân và làm họ tin rằng mình đang “đọc được số phận”.
3.3. Tạo ra các nghi thức và “nghiệp vụ tâm linh” đậm tính kịch tính:
Thực hiện các “lễ giải hạn”, “lễ cúng trừ tà” hoặc “lễ gọi hồn”, yêu cầu nạn nhân đóng tiền hoặc mua lễ vật giá trị lớn.
Đánh vào nỗi sợ siêu nhiên của nạn nhân, ví dụ: đe dọa rằng nếu không làm lễ, gia đình sẽ gặp tai họa.
4. Niềm tin mù quáng vào tâm linh có phải là lý do duy nhất khiến nạn nhân bị lừa, hay còn yếu tố nào khác?
4.1. Niềm tin mù quáng là chất xúc tác chính nhưng không phải duy nhất:
Đúng là niềm tin mù quáng vào tâm linh khiến nạn nhân dễ bị thao túng, nhưng nó chỉ là một phần. Còn nhiều yếu tố xã hội và văn hóa góp phần tạo điều kiện cho các vụ lừa đảo dạng này.
4.2. Yếu tố văn hóa và môi trường xã hội:
Văn hóa Á Đông, trong đó có Việt Nam, thường coi trọng tín ngưỡng và các yếu tố tâm linh như “giải hạn”, “trừ tà”, “cúng bái cầu an”. Điều này khiến nhiều người sẵn sàng chi tiền để “tránh xui rủi”.
Ở các vùng quê hoặc khu vực dân trí thấp, người dân thường dựa vào lời truyền miệng thay vì kiến thức khoa học, làm tăng nguy cơ bị lừa đảo.
4.3. Yếu tố tâm lý con người – “mong cầu sự bảo hộ”:
Trong thời điểm khó khăn hoặc biến động lớn (dịch bệnh, thiên tai, mất mát trong gia đình), con người có xu hướng tìm đến những giá trị tâm linh như một cách “trấn an” bản thân.
Sự thiếu tự tin vào khả năng tự giải quyết vấn đề khiến họ tìm đến các “lời khuyên siêu hình” thay vì sử dụng giải pháp thực tế.
5. Giải pháp giúp người dân nâng cao nhận thức và phòng tránh các chiêu trò lừa đảo dựa trên tín ngưỡng?
5.1. Tăng cường truyền thông và phổ biến pháp luật:
Thực hiện các chiến dịch truyền thông để nâng cao nhận thức về các hình thức lừa đảo liên quan đến tín ngưỡng và tâm linh.
Phổ biến rộng rãi các quy định pháp luật liên quan đến tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, đặc biệt nhấn mạnh rằng mọi hình thức lợi dụng tín ngưỡng để lừa đảo đều là hành vi vi phạm pháp luật.
5.2. Cung cấp kiến thức về tâm lý và tín ngưỡng:
Tổ chức các buổi hội thảo, chương trình truyền hình, hoặc khóa học cộng đồng giúp người dân hiểu rõ về các thủ đoạn tâm lý mà kẻ lừa đảo sử dụng.
Phân biệt giữa tín ngưỡng chân chính và các hình thức lừa đảo trá hình dưới danh nghĩa tâm linh.
5.3. Vai trò của gia đình và cộng đồng:
Gia đình và người thân cần theo dõi dấu hiệu nếu người trong gia đình có xu hướng tin tưởng mù quáng vào tâm linh, đặc biệt khi họ đang ở trạng thái tâm lý yếu đuối.
Cộng đồng nên khuyến khích tinh thần cảnh giác, không tiếp tay cho việc truyền bá thông tin sai lệch hoặc tung hô các cá nhân lợi dụng tâm linh để lừa đảo.
5.4. Cách ứng xử khi phát hiện dấu hiệu lừa đảo:
Khi nghi ngờ ai đó có dấu hiệu lừa đảo dựa trên tín ngưỡng, hãy lập tức báo cáo với cơ quan chức năng để kịp thời ngăn chặn.
Người dân cần cẩn trọng trong việc chia sẻ thông tin cá nhân, tài sản khi tham gia các hoạt động liên quan đến tâm linh.