Thay vào đó, học sinh vi phạm kỷ luật sẽ chỉ bị nhắc nhở, phê bình hoặc viết bản tự kiểm điểm, đồng thời được tham gia các hoạt động hỗ trợ, tư vấn để khắc phục hành vi sai phạm.
Năm 2020, vụ việc nữ sinh lớp 10 ở An Giang dùng tính mạng của mình để chứng tỏ quan điểm bản thân và phản đối hình thức kỷ luật của nhà trường đối với em đã gây rúng động dư luận. Vụ việc đặt ra vấn đề bức thiết về cách hành xử của nhà trường, gia đình và của chính các học sinh.
Có thể nói, bỏ đi các hình thức kỷ luật cũ trong Thông tư 19 là một bước đi tiến bộ trong giáo dục, nhưng để phát huy hiệu quả, nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhân sự tư vấn tâm lý học đường. (Ảnh minh họa)Ở lứa tuổi vị thành niên, học sinh trải qua nhiều biến đổi mạnh mẽ cả về thể chất lẫn tâm lý. Các em dễ cảm thấy bối rối, thiếu tự tin hoặc nhạy cảm quá mức trước những nhận xét của thầy cô bạn bè, người xung quanh.
Cùng với đó, các em bắt đầu hình thành cái “tôi” cá nhân rõ rệt hơn, mong muốn được khẳng định bản thân, được lắng nghe và tôn trọng. Tuy nhiên, do kinh nghiệm sống còn hạn chế, khả năng kiểm soát cảm xúc chưa hoàn thiện, các em dễ rơi vào trạng thái thất thường, bốc đồng hoặc chống đối. Đây cũng là giai đoạn các em chịu ảnh hưởng mạnh từ bạn bè cùng trang lứa, có xu hướng bắt chước hoặc chạy theo đám đông để tìm kiếm sự công nhận.
Chính vì vậy, các hình thức kỷ luật đối với học sinh ở lứa tuổi này cần được thực hiện với tinh thần nhân văn, lấy giáo dục làm trọng tâm, nhằm giúp các em nhận ra sai lầm và điều chỉnh hành vi, tránh gây tổn thương tâm lý. Việc xử lý vi phạm cần đi kèm sự thấu hiểu và hỗ trợ, để mỗi lần vấp ngã trở thành một bài học, chứ không phải là vết hằn khiến các em thêm mặc cảm, xa rời môi trường học đường.
Có thể thấy, Thông tư 19 thể hiện rõ định hướng giáo dục vì sự tiến bộ của học sinh thay vì thiên về trừng phạt. Trong nhiều năm, không ít học sinh từng rơi vào tình trạng khủng hoảng tâm lý, xấu hổ, mặc cảm, thậm chí bỏ học sau khi bị cảnh cáo công khai hoặc đình chỉ học tập.
Việc loại bỏ những hình thức kỷ luật nặng nề, mang tính trừng phạt này là bước đi cần thiết để bảo vệ quyền lợi học sinh, đặc biệt trong bối cảnh ngành giáo dục đang thúc đẩy môi trường học đường an toàn, lành mạnh, thân thiện và không bạo lực.
Khi không còn những “biện pháp mạnh” mang tính cưỡng chế, để tiếp cận học sinh, giáo viên sẽ cần mềm dẻo, kiên nhẫn hơn: trò chuyện, tư vấn, theo dõi tiến trình thay đổi hành vi của học sinh. Điều này giúp hình thành môi trường sư phạm tích cực, tôn trọng sự khác biệt, nơi sai phạm được nhìn nhận như cơ hội để học sinh học cách chịu trách nhiệm, không phải để bị gán mác.
Tuy nhiên, quy định mới cũng làm dấy lên không ít băn khoăn về tính răn đe. Nhiều giáo viên lo ngại rằng, khi không còn những biện pháp mạnh, một số học sinh có thể trở nên chủ quan, coi nhẹ kỷ luật, dẫn tới việc vi phạm lặp lại.
Cô T.T.M.N, một giáo viên THCS tại Hà Nội, bày tỏ: “Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ việc giáo dục học sinh bằng sự chia sẻ, nhắc nhở động viên, nhưng cũng cần có một ‘lằn ranh’ rõ ràng để các em biết giới hạn và điều chỉnh hành vi đúng lúc. Nếu chỉ dừng lại ở mức nhắc nhở, phê bình, e rằng sẽ rất khó xử lý hiệu quả những học sinh bướng bỉnh, cá biệt, thường xuyên tái phạm và có nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực tới tập thể”.
Đó cũng là một lo ngại có cơ sở, nếu học sinh cố tình đánh bạn hoặc gây rối, việc nhắc nhở không đủ sức giúp các em thay đổi hành vi. Điều này có thể khiến bạo lực học đường trở thành vấn đề không có hồi kết và ngày càng gia tăng.
Vì vậy, bên cạnh việc xóa bỏ các hình thức kỷ luật nặng, điều quan trọng, là nhà trường cần xây dựng hệ thống biện pháp hỗ trợ, theo dõi sát sao quá trình sửa sai của học sinh. Mỗi hành vi vi phạm cần được phân tích kỹ nguyên nhân, có sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên, gia đình và nhà trường. Đồng thời, cần có cơ chế ghi nhận rõ trách nhiệm nếu học sinh tái phạm nhiều lần để bảo đảm tính công bằng.
Có thể nói, bỏ đi các hình thức kỷ luật cũ trong Thông tư 19 là một bước đi tiến bộ trong giáo dục, nhưng để phát huy hiệu quả, nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhân sự tư vấn tâm lý học đường, hệ thống giám sát học sinh, cũng như sự đồng thuận của toàn xã hội. Kỷ luật không còn là “hình phạt”, nhưng vẫn cần là “rào chắn” để học sinh không đi chệch khỏi chuẩn mực đạo đức và nề nếp học đường.